Quy mô cẩu không dây dòng CT

Dung lượng: 1 ~ 50t

◆ Hoạt động đa chức năng: Tare Zero ; Tự động theo dõi zero ; Total ; Giữ; Cảnh báo quá tải và ghi lại, hoạt động thông qua các chức năng điều khiển từ xa, vv.

◆ Thiết kế thân thiện với người dùng: Thân máy có vỏ bằng thép, cùm và móc có độ căng cao ; Cân dữ liệu tiết kiệm bảo vệ trong trường hợp tắt nguồn calibration Hiệu chỉnh bàn phím, dễ vận hành tối đa 2000 bản ghi dữ liệu, có thể sắp xếp, tìm kiếm và in các bản ghi ; Máy in siêu nhỏ trong chỉ báo ; Tùy chọn RS232.

1. Specification:  

2019-04-14-18-29-350.jpg

MODEL
A(mm)
C(mm)
Φ(mm)
E(mm)
H(mm)
N.W.(kg)
HW -1
67
35
270
160
450
22.5
HW -2
67
35
270
160
450
22.5
HW -3
95
45
270
160
510
26
HW -5
113
55
325
185
625
39
HW -10
122
65
325
185
710
50
HW-15
144
70
325
185
835
69
HW -20
166
85
325
185
900
82
HW-30
285
100
375
220
1140
164
HW -50
360
160
450
280
1680
490


2. Technical data: 

MODEL Max. capacity (kg)Min. weigh (kg)Division (kg)Total display counts (n)
HW-11000100.52000
HW-220002012000
HW -330002013000
HW1-550004022500
HW-101000010052000
HW-151500010053000
HW -2020000200102000
HW-3030000200103000
HW-5050000400202500


3. Feature: 

Display
LCD with backlight
Zero Range
4% F.S.
Tare Range
20% F.S.
Stable Time
≤10 seconds
Max. Safety Load
125% F.S.
Ultimate Load
400% F.S.
Battery Life
≥50 hours
Scale Battery Type
6V/4Ah Ni-H battery
Indicator Battery Type
7.2V/2.8Ah Ni-H battery
Operating Temp.
- 10℃ ~ + 40℃
Operating Humidity
≤85% RH under 20℃
Operation Distance
200m in wide space
Frequency
450MHz


4. Deliver Goods:

crane scale.png


TOP
345 毫秒